ThêmTiêu điểm
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Ngôi sao bóng đá ông Lý,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá ông Lý
vật liệu ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về vật liệu ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá 2019,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá 2019
Hình ảnh ngôi sao bóng đá Messi,Giới thiệu về Hình ảnh ngôi sao bóng đá Messi
Viết về các ngôi sao bóng đá,Đôi nét về các ngôi sao bóng đá nổi tiếng
ngôi sao bóng đá lao giang,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Lao Giáng
ngôi sao bóng đá Campuchia,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Campuchia